XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 29 | 45 |
G.7 | 948 | 769 | 598 |
G.6 | 8562 7439 6428 | 2099 8090 3680 | 4836 1879 3806 |
G.5 | 9219 | 2285 | 8744 |
G.4 | 83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 | 21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 | 25667 11171 90244 84239 33777 03166 25031 |
G.3 | 56812 59350 | 32423 27557 | 66371 06957 |
G.2 | 61689 | 53410 | 52258 |
G.1 | 31701 | 90726 | 16966 |
G.ĐB | 584956 | 998197 | 174149 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 12, 12, 19 |
2 | 28 |
3 | 31, 39 |
4 | 48 |
5 | 56, 50, 59 |
6 | 69, 65, 62 |
7 | 75, 73 |
8 | 89 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 10, 11 |
2 | 26, 23, 29 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 62, 66, 69 |
7 | - |
8 | 85, 80 |
9 | 97, 91, 99, 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 31, 36 |
4 | 49, 44, 44, 45 |
5 | 58, 57 |
6 | 66, 67, 66 |
7 | 71, 71, 77, 79 |
8 | - |
9 | 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 53 | 68 |
G.7 | 464 | 823 |
G.6 | 3844 8623 1628 | 8606 3661 0585 |
G.5 | 8011 | 3551 |
G.4 | 34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 | 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
G.3 | 90702 62004 | 74130 97681 |
G.2 | 71009 | 70926 |
G.1 | 03366 | 11535 |
G.ĐB | 524631 | 944635 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 06/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 04 |
1 | 11 |
2 | 24, 26, 23, 28 |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 52, 53 |
6 | 66, 66, 69, 64, 64 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 06/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 26, 28, 28, 23 |
3 | 35, 35, 30 |
4 | 43 |
5 | 58, 51 |
6 | 68, 69, 61, 68 |
7 | - |
8 | 81, 85 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 74 | 09 |
G.7 | 031 | 929 | 204 |
G.6 | 6295 0370 5495 | 6817 3623 1188 | 9203 7859 3137 |
G.5 | 7995 | 9558 | 0520 |
G.4 | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
G.3 | 98401 16607 | 33281 56422 | 64512 80048 |
G.2 | 28494 | 89354 | 00272 |
G.1 | 94133 | 71884 | 80337 |
G.ĐB | 157145 | 505484 | 729702 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 05/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 31 |
4 | 45, 45 |
5 | 54 |
6 | 63, 68, 66 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 94, 95, 95, 95 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 05/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 22, 23, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 59, 57, 58 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 84, 84, 81, 83, 80, 88 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 03, 04, 09 |
1 | 12 |
2 | 28, 20 |
3 | 37, 37 |
4 | 48, 44 |
5 | 55, 51, 59 |
6 | 60 |
7 | 72, 76 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 10 | 95 |
G.7 | 567 | 033 |
G.6 | 1721 3643 1065 | 7192 2586 7558 |
G.5 | 5843 | 9451 |
G.4 | 66649 35593 21409 67720 66134 27232 66411 | 22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621 |
G.3 | 24644 79969 | 18996 12403 |
G.2 | 37283 | 68941 |
G.1 | 04334 | 06869 |
G.ĐB | 261869 | 126015 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 04/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 10 |
2 | 20, 21 |
3 | 34, 34, 32 |
4 | 44, 49, 43, 43 |
5 | - |
6 | 69, 69, 65, 67 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 04/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 15 |
2 | 28, 21 |
3 | 37, 33 |
4 | 41, 47 |
5 | 51, 58 |
6 | 69 |
7 | 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 96, 92, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 16 | 93 |
G.7 | 127 | 492 |
G.6 | 8763 8097 8201 | 4013 5027 7145 |
G.5 | 9293 | 1250 |
G.4 | 74096 80797 13471 13307 47692 29209 98090 | 54996 84296 77727 72202 46894 66464 31794 |
G.3 | 92103 65365 | 79281 28926 |
G.2 | 62747 | 54164 |
G.1 | 10651 | 38942 |
G.ĐB | 542457 | 118443 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 03/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09, 01 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 57, 51 |
6 | 65, 63 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 96, 97, 92, 90, 93, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 03/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13 |
2 | 26, 27, 27 |
3 | - |
4 | 43, 42, 45 |
5 | 50 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 96, 96, 94, 94, 92, 93 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 38 | 06 |
G.7 | 719 | 224 |
G.6 | 8037 3473 1528 | 9433 4943 2115 |
G.5 | 3035 | 6622 |
G.4 | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 |
G.3 | 55264 08851 | 39294 22470 |
G.2 | 21058 | 78551 |
G.1 | 03626 | 61052 |
G.ĐB | 735605 | 140830 |
Lô tô Huế Thứ 2, 02/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 19 |
2 | 26, 23, 28 |
3 | 39, 35, 37, 38 |
4 | 46, 49 |
5 | 58, 51 |
6 | 64, 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 27, 22, 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 49, 43 |
5 | 52, 51, 55 |
6 | - |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 86 |
9 | 94, 92 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 75 | 66 |
G.7 | 057 | 937 | 803 |
G.6 | 8489 5155 6852 | 0702 4143 2807 | 7297 5625 3102 |
G.5 | 3757 | 4123 | 9219 |
G.4 | 44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 | 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 |
G.3 | 00198 44431 | 13802 86142 | 25679 08537 |
G.2 | 47413 | 27819 | 00249 |
G.1 | 93132 | 02457 | 52664 |
G.ĐB | 355094 | 001858 | 928354 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32, 31 |
4 | 47, 42 |
5 | 51, 57, 55, 52, 57 |
6 | 69 |
7 | 72, 71, 75, 72 |
8 | 89 |
9 | 94, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 01/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 06, 02, 07 |
1 | 19 |
2 | 20, 23 |
3 | 37 |
4 | 42, 40, 43 |
5 | 58, 57 |
6 | 65 |
7 | 74, 75 |
8 | - |
9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 01/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03 |
1 | 11, 19 |
2 | 24, 25 |
3 | 37 |
4 | 49, 43 |
5 | 54 |
6 | 64, 65, 66 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 95, 99, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 65 | 02 |
G.7 | 771 | 699 | 000 |
G.6 | 5254 1211 9029 | 6724 4188 0762 | 7991 9795 9865 |
G.5 | 7905 | 0289 | 7750 |
G.4 | 50051 56340 27001 78847 80910 00369 31135 | 06220 78113 68802 25676 60319 33426 00893 | 41015 69110 61391 12094 09577 55769 82899 |
G.3 | 63954 10715 | 13731 33497 | 58377 73403 |
G.2 | 96284 | 59803 | 38563 |
G.1 | 94798 | 26718 | 88880 |
G.ĐB | 733797 | 710403 | 130209 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 31/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 15, 10, 11 |
2 | 29 |
3 | 35, 34 |
4 | 40, 47 |
5 | 54, 51, 54 |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | 84 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 31/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 02 |
1 | 18, 13, 19 |
2 | 20, 26, 24 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 65 |
7 | 76 |
8 | 89, 88 |
9 | 97, 93, 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 31/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 00, 02 |
1 | 15, 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 63, 69, 65 |
7 | 77, 77 |
8 | 80 |
9 | 91, 94, 99, 91, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 58 | 02 |
G.7 | 860 | 770 |
G.6 | 6772 6143 5519 | 1181 3309 8392 |
G.5 | 3658 | 1860 |
G.4 | 63876 92896 74162 13811 23203 08332 65774 | 85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200 |
G.3 | 75963 83214 | 00560 13339 |
G.2 | 99971 | 05631 |
G.1 | 37077 | 50463 |
G.ĐB | 315230 | 945632 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 30/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 11, 19 |
2 | - |
3 | 30, 32 |
4 | 43 |
5 | 58, 58 |
6 | 63, 62, 60 |
7 | 77, 71, 76, 74, 72 |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 30/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 02 |
1 | 19, 14 |
2 | - |
3 | 32, 31, 39, 35 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 63, 60, 60, 60 |
7 | 70 |
8 | 84, 81 |
9 | 92 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 36 | 05 |
G.7 | 255 | 779 | 532 |
G.6 | 5706 3539 9991 | 8115 5403 5520 | 3579 4377 7636 |
G.5 | 8686 | 1580 | 1265 |
G.4 | 80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 | 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 |
G.3 | 55150 13209 | 77160 18530 | 18651 12157 |
G.2 | 18491 | 03804 | 40627 |
G.1 | 52625 | 70675 | 61106 |
G.ĐB | 314822 | 791366 | 178794 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 29/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 01 |
1 | 15 |
2 | 22, 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 44 |
5 | 50, 52, 55 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 81, 80, 86 |
9 | 91, 91 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 29/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 15 |
2 | 27, 20 |
3 | 30, 35, 38, 36 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 66, 60, 68 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 29/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 05 |
1 | 15, 17 |
2 | 27, 28 |
3 | 36, 32 |
4 | 47 |
5 | 51, 57, 50 |
6 | 65 |
7 | 79, 77 |
8 | 87 |
9 | 94 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 10 ngay, xsmt 10 ngày, kqxsmt 10 ngay, xo so mien trung 10 ngay