XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 16 | 93 |
G.7 | 100 | 053 | 488 |
G.6 | 5084 6138 3266 | 6665 9090 3012 | 6666 4039 8996 |
G.5 | 5858 | 7229 | 3334 |
G.4 | 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 | 78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 | 48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732 |
G.3 | 60237 47748 | 30708 03076 | 40624 95415 |
G.2 | 78333 | 95687 | 48459 |
G.1 | 24315 | 13751 | 14648 |
G.ĐB | 119913 | 324269 | 569451 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 00 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 29 |
3 | 33, 37, 38, 38 |
4 | 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 25, 29 |
3 | 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 51, 52, 53 |
6 | 69, 65 |
7 | 76, 76 |
8 | 87, 84 |
9 | 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 13 |
2 | 24, 26 |
3 | 32, 34, 39 |
4 | 48, 48 |
5 | 51, 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 95, 92, 96, 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 84 | 03 |
G.7 | 630 | 906 |
G.6 | 8622 1464 9185 | 2363 6423 5065 |
G.5 | 5894 | 5044 |
G.4 | 05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 | 04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244 |
G.3 | 09354 87374 | 70989 47051 |
G.2 | 48612 | 12108 |
G.1 | 93149 | 56963 |
G.ĐB | 387412 | 685926 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 12 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 49, 44, 49 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 74, 75, 79 |
8 | 84, 86, 85, 84 |
9 | 94 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 06, 03 |
1 | 16 |
2 | 26, 23 |
3 | 33 |
4 | 44, 44 |
5 | 51 |
6 | 63, 60, 64, 65, 63, 65 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSGL | XSNT |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 70 | 23 |
G.7 | 289 | 671 | 496 |
G.6 | 4548 1801 6784 | 7266 9898 5937 | 2255 5274 0493 |
G.5 | 8802 | 5515 | 2102 |
G.4 | 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 | 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 | 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 |
G.3 | 22330 60397 | 70470 41086 | 77300 04349 |
G.2 | 89865 | 48331 | 06909 |
G.1 | 58161 | 55218 | 57125 |
G.ĐB | 372800 | 187578 | 751620 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 02, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 41, 48 |
5 | 57, 51 |
6 | 61, 65, 63 |
7 | 74 |
8 | 84, 89 |
9 | 97, 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 15, 15 |
2 | 23 |
3 | 31, 30, 37 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 78, 70, 71, 70 |
8 | 86, 81, 85 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 02 |
1 | - |
2 | 20, 25, 20, 23 |
3 | - |
4 | 49, 45 |
5 | 53, 59, 55 |
6 | - |
7 | 73, 70, 74 |
8 | 86 |
9 | 93, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 30 | 26 |
G.7 | 166 | 890 |
G.6 | 2901 3376 5764 | 1420 7796 4112 |
G.5 | 0280 | 6840 |
G.4 | 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 | 79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 |
G.3 | 10612 23270 | 03814 04276 |
G.2 | 45760 | 66768 |
G.1 | 40827 | 64213 |
G.ĐB | 949858 | 182546 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 12, 12, 14 |
2 | 27 |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 58, 58, 54, 53 |
6 | 60, 64, 66 |
7 | 70, 76 |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 13, 14, 12 |
2 | 21, 20, 26 |
3 | - |
4 | 46, 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 95, 96, 90 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 47 | 31 |
G.7 | 034 | 929 |
G.6 | 9006 0180 5697 | 9905 0206 7084 |
G.5 | 9637 | 4994 |
G.4 | 76659 06519 24270 25506 26696 67471 23569 | 90874 35617 26377 75719 39585 16555 67667 |
G.3 | 00836 90627 | 65023 74363 |
G.2 | 74254 | 52046 |
G.1 | 44371 | 52668 |
G.ĐB | 476214 | 176069 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 17/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 36, 37, 34 |
4 | 47 |
5 | 54, 59 |
6 | 69 |
7 | 71, 70, 71 |
8 | 80 |
9 | 96, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 17/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 17, 19 |
2 | 23, 29 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 69, 68, 63, 67 |
7 | 74, 77 |
8 | 85, 84 |
9 | 94 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 07 | 67 |
G.7 | 472 | 361 |
G.6 | 9522 6182 3763 | 8564 5653 5875 |
G.5 | 7171 | 6495 |
G.4 | 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 | 99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 |
G.3 | 17504 55331 | 44933 19957 |
G.2 | 96263 | 22694 |
G.1 | 14816 | 54128 |
G.ĐB | 630159 | 282418 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 46, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 63, 66, 63 |
7 | 72, 70, 71, 72 |
8 | 82 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 47 |
5 | 57, 53 |
6 | 64, 61, 67 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 94, 96, 97, 98, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 92 | 97 |
G.7 | 549 | 427 | 460 |
G.6 | 9241 5228 7228 | 4062 6634 5902 | 9866 5919 3916 |
G.5 | 3603 | 5134 | 9276 |
G.4 | 56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 | 34630 99078 27074 22214 11819 10086 90247 | 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 |
G.3 | 26636 01122 | 98690 73433 | 22605 26787 |
G.2 | 96954 | 64714 | 35583 |
G.1 | 69054 | 51557 | 51779 |
G.ĐB | 085943 | 172987 | 203545 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 02, 03 |
1 | 10, 16 |
2 | 22, 28, 28 |
3 | 36 |
4 | 43, 41, 49 |
5 | 54, 54, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 33, 30, 34, 34 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 62 |
7 | 78, 74 |
8 | 87, 86 |
9 | 90, 92 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 19, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | 66, 60 |
7 | 79, 77, 76 |
8 | 83, 87, 88, 82, 89 |
9 | 97, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 75 | 13 |
G.7 | 366 | 780 | 698 |
G.6 | 6768 1559 5091 | 4923 1964 5276 | 3737 3371 9634 |
G.5 | 7901 | 6439 | 2285 |
G.4 | 55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 | 11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 | 19657 22960 93091 06792 06629 36056 35044 |
G.3 | 62987 63646 | 41920 02440 | 82655 12927 |
G.2 | 19130 | 51816 | 64547 |
G.1 | 21401 | 02075 | 38614 |
G.ĐB | 218567 | 783698 | 254210 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 01, 02 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 30, 32 |
4 | 46 |
5 | 52, 59 |
6 | 67, 68, 66 |
7 | 72 |
8 | 87, 84 |
9 | 96, 91 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17 |
2 | 20, 28, 23 |
3 | 39 |
4 | 40, 43, 43 |
5 | 55 |
6 | 69, 64 |
7 | 75, 76, 75 |
8 | 80 |
9 | 98, 92 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 13 |
2 | 27, 29 |
3 | 37, 34 |
4 | 47, 44 |
5 | 55, 57, 56 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 85 |
9 | 91, 92, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 57 | 75 |
G.7 | 263 | 557 |
G.6 | 8127 0490 4144 | 5810 8978 6317 |
G.5 | 1558 | 2076 |
G.4 | 48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 | 17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435 |
G.3 | 07142 47658 | 99911 45643 |
G.2 | 00520 | 93895 |
G.1 | 96743 | 82052 |
G.ĐB | 724084 | 767199 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 20, 23, 27 |
3 | 36, 34 |
4 | 43, 42, 44 |
5 | 58, 58, 57 |
6 | 62, 64, 63, 63 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 10, 17 |
2 | - |
3 | 38, 35 |
4 | 43, 49, 47 |
5 | 52, 53, 57 |
6 | - |
7 | 76, 78, 75 |
8 | - |
9 | 99, 95, 91 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 44 | 73 |
G.7 | 927 | 513 | 522 |
G.6 | 7632 1299 9778 | 8186 8697 6926 | 6659 5240 0662 |
G.5 | 5046 | 4709 | 4212 |
G.4 | 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 | 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 | 53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 |
G.3 | 71169 03189 | 18504 62744 | 68181 84677 |
G.2 | 33430 | 97352 | 24837 |
G.1 | 20458 | 90597 | 97819 |
G.ĐB | 710601 | 811592 | 052640 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 05, 08 |
1 | 16, 10 |
2 | 27 |
3 | 30, 32 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 69, 60, 66 |
7 | 78, 78 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 09 |
1 | 17, 13 |
2 | 27, 22, 26 |
3 | 37 |
4 | 44, 47, 44 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 92, 97, 95, 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 19, 16, 12 |
2 | 25, 22 |
3 | 37, 33 |
4 | 40, 48, 40 |
5 | 59 |
6 | 62 |
7 | 77, 73 |
8 | 81 |
9 | 92 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 10 ngay, xsmt 10 ngày, kqxsmt 10 ngay, xo so mien trung 10 ngay