XSMN - SXMN - KQXSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 00 | 93 |
G.7 | 432 | 590 | 315 |
G.6 | 1782 7888 7384 | 6679 1366 7466 | 9737 2577 1135 |
G.5 | 1191 | 7767 | 3307 |
G.4 | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 | 89910 18668 94776 89076 78741 23793 79177 |
G.3 | 87069 79801 | 90293 86361 | 72539 58294 |
G.2 | 89246 | 52902 | 94613 |
G.1 | 20066 | 64733 | 39270 |
G.ĐB | 514448 | 298118 | 911547 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | - |
2 | 25, 23 |
3 | 32 |
4 | 48, 46 |
5 | 56, 55 |
6 | 66, 69 |
7 | - |
8 | 82, 82, 88, 84, 89 |
9 | 96, 91 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 18, 16, 12 |
2 | - |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 56, 50 |
6 | 61, 67, 66, 66 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 93, 97, 90, 90 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 10, 15 |
2 | - |
3 | 39, 37, 35 |
4 | 47, 41 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 70, 76, 76, 77, 77 |
8 | - |
9 | 94, 93, 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 51 | 67 | 89 | 54 |
G.7 | 720 | 091 | 417 | 533 |
G.6 | 5622 9030 5248 | 8029 0092 8207 | 7662 1659 5344 | 4517 8370 7041 |
G.5 | 1771 | 9140 | 8423 | 4590 |
G.4 | 63823 11751 09012 00075 68872 50190 05383 | 08870 82310 49139 96714 36992 37729 97777 | 00323 09203 61919 16513 47115 41483 12269 | 55445 19229 09313 04005 15112 39539 60625 |
G.3 | 21604 32777 | 53900 51290 | 38189 25925 | 02947 73668 |
G.2 | 60565 | 36435 | 16548 | 52123 |
G.1 | 23918 | 74190 | 86901 | 19111 |
G.ĐB | 262641 | 133524 | 895073 | 877781 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 12 |
2 | 23, 22, 20 |
3 | 30 |
4 | 41, 48 |
5 | 51, 51 |
6 | 65 |
7 | 77, 75, 72, 71 |
8 | 83 |
9 | 90 |
Lô tô Long An Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 10, 14 |
2 | 24, 29, 29 |
3 | 35, 39 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70, 77 |
8 | - |
9 | 90, 90, 92, 92, 91 |
Lô tô Bình Phước Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 19, 13, 15, 17 |
2 | 25, 23, 23 |
3 | - |
4 | 48, 44 |
5 | 59 |
6 | 69, 62 |
7 | 73 |
8 | 89, 83, 89 |
9 | - |
Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 13, 12, 17 |
2 | 23, 29, 25 |
3 | 39, 33 |
4 | 47, 45, 41 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Đặc biệt miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền nam hôm nay:
XSHCM | XSLA | XSBP | XSHG |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 77 | 82 |
G.7 | 255 | 963 | 196 |
G.6 | 9901 2040 5563 | 8450 7050 7859 | 0846 8965 9304 |
G.5 | 7860 | 0657 | 9452 |
G.4 | 71551 08642 74012 58621 70271 55650 34642 | 22841 96674 29144 21839 62719 19244 86057 | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 |
G.3 | 43064 87657 | 57385 87876 | 37644 38022 |
G.2 | 00788 | 99605 | 08068 |
G.1 | 61412 | 62211 | 70028 |
G.ĐB | 434661 | 772967 | 528491 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 12, 17 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 42, 42, 40 |
5 | 57, 51, 50, 55 |
6 | 61, 64, 60, 63 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | - |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 19 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 41, 44, 44 |
5 | 57, 57, 50, 50, 59 |
6 | 67, 63 |
7 | 76, 74, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 28, 22 |
3 | 39 |
4 | 44, 49, 46 |
5 | 52 |
6 | 68, 65, 65 |
7 | 77, 72 |
8 | 82 |
9 | 91, 97, 96, 96 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 43 | 14 |
G.7 | 223 | 846 | 021 |
G.6 | 2028 4914 0808 | 3854 3592 2547 | 4558 1489 4136 |
G.5 | 4716 | 2007 | 7684 |
G.4 | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
G.3 | 49253 79652 | 45468 83087 | 94656 12668 |
G.2 | 76573 | 32563 | 59095 |
G.1 | 42320 | 67624 | 78766 |
G.ĐB | 677858 | 077808 | 440134 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 16, 14 |
2 | 20, 28, 23 |
3 | - |
4 | 45, 47 |
5 | 58, 53, 52 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 83, 85 |
9 | 95, 99 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 07 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 36, 34 |
4 | 45, 47, 46, 43 |
5 | 54 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | - |
8 | 87, 84 |
9 | 93, 92 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 25, 21 |
3 | 34, 31, 36 |
4 | 40 |
5 | 56, 55, 58 |
6 | 66, 68 |
7 | 75 |
8 | 83, 84, 89 |
9 | 95 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 98 | 62 |
G.7 | 677 | 251 | 274 |
G.6 | 3687 4185 1837 | 9278 7484 6254 | 3796 7432 4024 |
G.5 | 6633 | 5806 | 9086 |
G.4 | 50133 69578 46446 79053 69664 28802 05964 | 04417 27545 03072 36759 24537 31225 27279 | 14507 12485 91103 70216 57291 11771 25836 |
G.3 | 82728 55184 | 16133 73406 | 69058 99727 |
G.2 | 38994 | 33698 | 98928 |
G.1 | 34841 | 93971 | 77386 |
G.ĐB | 074787 | 196370 | 827568 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 33, 33, 37 |
4 | 41, 46 |
5 | 53 |
6 | 64, 64 |
7 | 78, 77 |
8 | 87, 84, 87, 85, 87 |
9 | 94 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 17 |
2 | 25 |
3 | 33, 37 |
4 | 45 |
5 | 59, 54, 51 |
6 | - |
7 | 70, 71, 72, 79, 78 |
8 | 84 |
9 | 98, 98 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 16 |
2 | 28, 27, 24 |
3 | 36, 32 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 68, 62 |
7 | 71, 74 |
8 | 86, 85, 86 |
9 | 91, 96 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 22 | 81 |
G.7 | 448 | 095 | 326 |
G.6 | 0463 8767 7795 | 3446 1395 5410 | 1485 7389 6655 |
G.5 | 4379 | 2355 | 3611 |
G.4 | 35793 66683 45207 39582 70696 93190 50175 | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 | 71633 89811 11039 53287 50995 83446 23537 |
G.3 | 63076 58587 | 67947 34149 | 37849 31623 |
G.2 | 45514 | 76547 | 90675 |
G.1 | 86622 | 98999 | 73702 |
G.ĐB | 533694 | 159659 | 152594 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 22, 28 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 63, 67 |
7 | 76, 75, 79 |
8 | 87, 83, 82 |
9 | 94, 93, 96, 90, 95 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 10 |
2 | 23, 22 |
3 | - |
4 | 47, 47, 49, 46 |
5 | 59, 55 |
6 | 66, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | - |
9 | 99, 93, 95, 95 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 11 |
2 | 23, 26 |
3 | 33, 39, 37 |
4 | 49, 46 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 87, 85, 89, 81 |
9 | 94, 95 |
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 74 | 75 |
G.7 | 031 | 263 | 536 |
G.6 | 1901 6797 6982 | 4665 3585 3914 | 6947 9960 1084 |
G.5 | 1533 | 2659 | 8532 |
G.4 | 24461 69769 93127 63431 31122 80697 10225 | 17337 21587 13955 20261 46084 19825 75475 | 44986 19944 87786 97472 20208 62186 38984 |
G.3 | 42113 39282 | 13039 96031 | 67476 81437 |
G.2 | 53523 | 67344 | 46526 |
G.1 | 31965 | 53115 | 73230 |
G.ĐB | 415373 | 498180 | 035668 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 23, 27, 22, 25 |
3 | 31, 33, 31 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 65, 61, 69 |
7 | 73 |
8 | 82, 82 |
9 | 97, 97 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 14 |
2 | 25 |
3 | 39, 31, 37 |
4 | 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 61, 65, 63 |
7 | 75, 74 |
8 | 80, 87, 84, 85 |
9 | - |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 30, 37, 32, 36 |
4 | 44, 47 |
5 | - |
6 | 68, 60 |
7 | 76, 72, 75 |
8 | 86, 86, 86, 84, 84 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN)
XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng, được chúng tôi cập nhật trực tiếp sau từng giải quay. Các bạn có thể theo dõi, xem trực tiếp kết quả, thống kê, dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên website trong khoảng thời gian từ 16h10p - 16h30p. Kết quả quay thưởng xổ số miền Nam mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Xo so
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMN, SXMN, XS miền nam, KQXS miền nam, Xổ số miền nam, Xo so mien nam, Kết Quả xổ số miền nam, XSMN hôm nay, KQXSMN, Kết quả XSMN