Mã ĐB |
7ZU
13ZU
10ZU
6ZU
12ZU
9ZU
|
G.ĐB | 62778 |
G.1 | 20839 |
G.2 | 29228 65528 |
G.3 | 22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
G.4 | 8299 1202 0788 8971 |
G.5 | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
G.6 | 067 617 701 |
G.7 | 40 44 30 51 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02, 05, 01 |
1 | 14, 19, 16, 17 |
2 | 28, 28 |
3 | 39, 33, 30 |
4 | 40, 44 |
5 | 59, 51 |
6 | 66, 60, 67 |
7 | 78, 76, 71 |
8 | 87, 88, 84 |
9 | 99 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 00 | 93 |
G.7 | 432 | 590 | 315 |
G.6 | 1782 7888 7384 | 6679 1366 7466 | 9737 2577 1135 |
G.5 | 1191 | 7767 | 3307 |
G.4 | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 | 89910 18668 94776 89076 78741 23793 79177 |
G.3 | 87069 79801 | 90293 86361 | 72539 58294 |
G.2 | 89246 | 52902 | 94613 |
G.1 | 20066 | 64733 | 39270 |
G.ĐB | 514448 | 298118 | 911547 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | - |
2 | 25, 23 |
3 | 32 |
4 | 48, 46 |
5 | 56, 55 |
6 | 66, 69 |
7 | - |
8 | 82, 82, 88, 84, 89 |
9 | 96, 91 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 18, 16, 12 |
2 | - |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 56, 50 |
6 | 61, 67, 66, 66 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 93, 97, 90, 90 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 10, 15 |
2 | - |
3 | 39, 37, 35 |
4 | 47, 41 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 70, 76, 76, 77, 77 |
8 | - |
9 | 94, 93, 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 63 | 45 |
G.7 | 294 | 616 | 093 |
G.6 | 4650 8285 2902 | 8577 7377 0001 | 2182 1412 8738 |
G.5 | 7260 | 0364 | 5336 |
G.4 | 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 | 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 |
G.3 | 14351 84767 | 72731 23697 | 49117 96866 |
G.2 | 89762 | 95855 | 96588 |
G.1 | 08803 | 65110 | 33842 |
G.ĐB | 023054 | 848314 | 364275 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 02 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 51, 56, 50 |
6 | 62, 67, 60 |
7 | 77 |
8 | 85, 84, 88, 85 |
9 | 94 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 14, 10, 16 |
2 | - |
3 | 31, 37, 31 |
4 | 40 |
5 | 55, 52, 59 |
6 | 64, 63 |
7 | 70, 77, 77 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 17, 12 |
2 | 25 |
3 | 36, 38 |
4 | 42, 45 |
5 | 58 |
6 | 66, 64 |
7 | 75 |
8 | 88, 85, 82 |
9 | 93, 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
35.508.728.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 4 , 02/08/2023
Kỳ : Chủ Nhật, 30/07/2023
- 03
- 17
- 23
- 33
- 42
- 45
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 35.508.728.000 | |
Giải 1 | 29 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1374 | 300.000 | |
Giải 3 | 22570 | 30.000 |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
174.697.190.850 đGiá trị jackpot 2
3.864.584.900 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 3 , 01/08/2023
Kỳ : Thứ 7, 29/07/2023
- 16
- 23
- 25
- 26
- 29
- 40
- 32
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 174.697.190.850 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.864.584.900 | |
Giải 1 | 32 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1811 | 500.000 | |
Giải 3 | 35148 | 50.000 |